Địa lý Asahi, Toyama

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Asahi, Toyama
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)18.723.628.630.333.333.437.237.238.034.326.424.138
Trung bình cao °C (°F)6.47.111.116.521.724.829.130.826.821.315.59.618,39
Trung bình ngày, °C (°F)3.43.66.811.917.120.925.126.622.717.211.56.214,42
Trung bình thấp, °C (°F)0.70.52.97.713.217.722.123.119.313.67.93.110,98
Thấp kỉ lục, °C (°F)−8.1−6.5−4−1.35.010.815.214.810.94.50.1−4.5−8,1
Giáng thủy mm (inch)279.1
(10.988)
184.7
(7.272)
194.3
(7.65)
167.6
(6.598)
155.0
(6.102)
188.4
(7.417)
253.4
(9.976)
214.5
(8.445)
242.4
(9.543)
228.0
(8.976)
309.2
(12.173)
350.0
(13.78)
2.748,7
(108,217)
Lượng tuyết rơi cm (inch)104
(40.9)
86
(33.9)
15
(5.9)
1
(0.4)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
37
(14.6)
240
(94,5)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)24.019.418.013.311.711.413.310.513.414.218.423.4191
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 3 cm)10.28.41.60.100000004.024,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng49.579.2130.2179.4205.1164.2160.7215.3148.9141.996.156.61.632,6
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3]

Liên quan